Có 4 kết quả:
健壮 jiàn zhuàng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ • 健壯 jiàn zhuàng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ • 見狀 jiàn zhuàng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ • 见状 jiàn zhuàng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) robust
(2) healthy
(3) sturdy
(2) healthy
(3) sturdy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) robust
(2) healthy
(3) sturdy
(2) healthy
(3) sturdy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upon seeing this, ...
(2) in response, ...
(2) in response, ...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upon seeing this, ...
(2) in response, ...
(2) in response, ...
Bình luận 0